[Hỏi Đáp] Hạng mục trong tiếng anh là gì?

Tổng Hợp

Khi làm việc với tiếng Anh, bạn có thể gặp phải cụm từ “hạng mục” và thắc mắc “hạng mục trong tiếng Anh là gì?”. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý dự án hay kế toán. Bài viết này Top Google sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch và sử dụng từ “hạng mục” trong tiếng Anh.

[Hỏi Đáp] Hạng mục trong tiếng anh là gì?

Hạng mục trong tiếng anh là gì?

Hạng mục là việc chia nhỏ một công việc hoặc dự án lớn thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý gọi là hạng mục. Mỗi hạng mục sẽ có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt. Việc phân chia hạng mục giúp cho việc lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và đánh giá hiệu quả công việc trở nên thuận tiện hơn. Hạng mục được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, sản xuất đến kinh doanh và các hoạt động khác.

Tra từ vựng trên Google dịch thì:

Hạng mục trong tiếng anh là: Categories

[Hỏi Đáp] Hạng mục trong tiếng anh là gì?

Các cụm từ liên quan đến Hạng mục trong tiếng anh:

  • sandlight weight concrete: bê tông nhẹ có cát
  • rupture limit of the prestressed steel: giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
  • scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond): mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp)
  • scale beam: đòn cân
  • single non central load: tải trọng tập trung không đúng tâm
  • steel elongation: độ dãn dài của thép
  • steel percentage: hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
  • steel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
  • stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
  • stud shear connector: neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
    surface load: tải trọng bề mặt
  • test cube, cube: mẫu thử khối vuông bê tông
  • uncracked concrete section: mặt cắt bê tông chưa bị nứt
  • unfilled tubular steel pile: cọc ống thép không lấp lòng
  • vacuum concrete: bê tông chân không
  • vierendeel girder: giàn vierenddeel (giàn bỉ)
  • vertical-tie: neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
    utility room door: cửa buồng công trình phụ
  • twist step of a cable: bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
  • up load: tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
  • utility room window: cửa sổ buồng công trình phụ
  • tuned plate load: tải điều hướng (trong mạch anôt)

Các ví dụ Hạng mục trong tiếng anh

Sau đây là một số ví dụ về Hạng mục trong tiếng anh mời bạn tham khảo:

Ví dụ 1:

  • Những hạng mục còn lại do các hội đồng đặc biệt chọn lọc.
  • The rest of the categories are voted on by special committees.

Ví dụ 2:

  • Bài hát “Miracle” của cô được đề cử cho hạng mục bài hát của năm.
    Her song “Miracle” was nominated for Song of the Year.

Ví dụ 3:

  • Từ năm 2001 đến năm 2006, giải thưởng này được trao cho hạng mục Net Vision / Net Excellence.
    From 2001 to 2006, awards were given in the Net Vision / Net Excellence category.

Ví dụ 4:

  • Nếu vú lọt vào hai hạng mục này, chúng được xem là dày.
    And breasts that fall into these two categories are considered dense.

Kết luận

Qua bài viết, hy vọng bạn đã nắm rõ được “hạng mục trong tiếng Anh là gì” và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu đúng nghĩa và ứng dụng của “hạng mục” sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong các lĩnh vực chuyên môn. Với những ví dụ minh họa cụ thể, bạn có thể dễ dàng áp dụng từ này vào thực tế, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *