Bổ sung trong tiếng Anh là gì? là câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh, đặc biệt khi cần thêm thông tin vào câu. Bài viết này Top Google sẽ giải đáp ý nghĩa và cách sử dụng các từ vựng liên quan đến việc bổ sung trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Nội dung chính:
Bổ sung trong tiếng anh là gì?
Theo mình hiểu thì: Bổ sung là tăng vào cho đầy đủ hơn. Ví dụ một bài văn còn thiếu nhiều ý, cần được bổ sung. Ngoài ra thì từ bổ túc và bổ sung rất gần nghĩa.
Theo google dịch thì:
Bổ sung trong tiếng anh là: Additional / Supplement
Cụm từ liên quan trong tiếng anh:
- Additive: Thêm vào
- Extra: Thêm
- Added: Thêm
- Supplementary: phần bổ sung
- Further: Thêm nữa
- Auxiliary: Phụ trợ
- Completes: Hoàn thành
Các ví dụ Bổ sung trong tiếng anh
Sau đây là một số ví dụ về Bổ sung trong tiếng anh mời bạn tham khảo:
Ví dụ 1:
- Hai nghĩa đó bổ sung cho nhau và đều quan trọng.
- The two meanings are complementary, and both are important.
Ví dụ 2:
- Cô sẽ là bổ sung cho cộng đồng này, một người phụ nữ thông minh xinh đẹp.
- You’d be a welcome addition to the community, a smart and beautiful woman.
Ví dụ 3:
- Uống thêm nước nếu đang sử dụng thuốc bổ sung chất xơ.
- Drink extra fluids if you are taking a fibre supplement.
Ví dụ 4:
- Uống thêm nước nếu đang sử dụng thuốc bổ sung chất xơ.
- Drink extra fluids if you are taking a fibre supplement.
Kết luận
Tóm lại, bổ sung trong tiếng Anh là gì? không chỉ đơn giản là việc thêm thông tin vào câu mà còn liên quan đến việc sử dụng đúng các từ và cấu trúc ngữ pháp để làm rõ ý nghĩa. Hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng bổ sung sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích để áp dụng vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày.