Bạn đã bao giờ tự hỏi “Phó giáo sư tiến sĩ trong tiếng Anh là gì“? Đây là câu hỏi mà nhiều người, đặc biệt là những ai đang theo đuổi con đường học thuật, thường xuyên thắc mắc. Việc hiểu rõ cách dịch và sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường học thuật quốc tế mà còn giúp bạn nắm bắt được những ví dụ điển hình trong các ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng Top Google tìm hiểu câu trả lời chi tiết và giải mã ý nghĩa của “Phó giáo sư tiến sĩ” trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
Phó giáo sư tiến sĩ trong tiếng anh là gì?
Phó giáo sư tiến sỹ là từ dùng để chỉ một người nhưng kiêm giữ hai chức danh học hàm và học vị. Và cụ thể là:
Về Giáo Sư:
Phó giáo sư là một trong những chức danh cao quý được nhà nước phong tặng.
Các tiêu chuẩn nhất định được đặt ra để xem xét, đánh giá đó là về chuyên môn qua các công trình, đề tài nghiên cứu trong lĩnh vực cụ thể; thâm niên công tác trong nghề giáo dục cũng như số năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy; số lượng bài báo với chủ đề về nghiên cứu khoa học và số lượng sinh viên được phân công hướng dẫn để hoàn thành tốt nghiệp, v.v …
Về Tiến sĩ:
Đây là cấp học vị cao nhất do một trường đại học nào đó cấp bằng nhằm ghi nhận một người đã hoàn thành xong bậc giáo dục đại học và có đề tài luận văn nghiên cứu đáp ứng được những tiêu chuẩn nhất định đã đề ra để được công nhận là tiến sỹ .
Những đề tài nghiên cứu trong luận án tiến sỹ phải đảm bảo được tính hoàn toàn mới và chưa từng có ai trước đó làm qua.
Dựa theo Google dịch thì:
Phó giáo sư tiến sĩ trong tiếng anh là: Associate Professor Ph.D
Cụm từ viết tắt liên quan khác:
- Học vị thạc sĩ khoa học: M.Sc hoặc M.S. ( viết tắt từ chữ: Master of Science).
- Học vị tiến sĩ : Ph.D; PhD; D.Phil hoặc Dr.Phil ( viết tắt từ chữ Doctor of Philosophy).
- Học vị tiến sĩ khoa học: Sc.D; D.Sc; S.D hoặc Dr.Sc ( viết tắt từ chữ Doctor of Science).
- Chức danh bác sĩ y khoa: M.D. ( viết tắt từ chữ Doctor of Medicine; Medical Doctor hoặc Medicine Doctor).
- Học hàm phó giáo sư: Assoc. Prof. ( viết tắt từ chữ Asscociate Professor; không được viết là A. Prof. vì có thể nhầm lẫn với học hàm trợ lý giáo sư hoặc trợ giáo sư từ chữ Assistant Professor. Trợ lý giáo sư hoặc trợ giáo sư nên viết tắt là Assist. Prof.
- Học hàm giáo sư: Prof. ( viết tắt từ chữ Professor).
- Cử nhân khoa học tự nhiên: BSc hoặc BS ( viết tắt từ chữ Bachelor of Science).
- Cử nhân văn chương/xã hội: BA ( viết tắt từ chữ Bachelor of Arts)
Các ví dụ Phó giáo sư tiến sĩ trong tiếng anh
Sau đây là một số ví dụ về Phó giáo sư tiến sĩ trong tiếng anh mời bạn tham khảo:
Ví dụ 1:
- Tôi được đề nghị nhận chức phó giáo sư tiến sĩ bộ môn Y học.
- I was offered a position as Associate Professor of medicine.
Ví dụ 2:
- Phó giáo sư tiến sĩ cũng nói nghiên cứu này có thể dẫn đến các liệu pháp giới tính cụ thể trong các ca mang thai sinh non và trẻ sinh non.
- Associate Professor said this research could lead to sex-specific therapies in pre-term pregnancies and premature newborns.
Ví dụ 3:
- Alex, đây là năm làm đầu tiên ông là phó giáo sư tiến sĩ.
- It’s your first year as Associate Professor.
Ví dụ 4:
- Trịnh Xuân Nam, phó giáo sư tiến sĩ của Trường Kinh doanh của Đại học Hồng Bàng, cũng cho biết ông có thể sử dụng kỹ thuật khoa học thần kinh để giúp mọi người cải tiến các kỹ năng đóng vai trò trong việc lãnh đạo.
- Trinh Xuan Nam, an Associate Professor at the Carey School of Hong Bang University , also says he can use neuroscientific techniques to help people improve the skills that play a part in leadership.
Kết luận
Như vậy, câu hỏi “Phó giáo sư tiến sĩ tiếng Anh là gì?” đã có câu trả lời rõ ràng. “Associate Professor” chính là thuật ngữ tương đương trong tiếng Anh, dùng để chỉ một cấp bậc học thuật cao hơn trợ lý giáo sư nhưng thấp hơn giáo sư. Bên cạnh đó, để nhấn mạnh việc đã hoàn thành chương trình tiến sĩ, người ta thường viết đầy đủ là “Associate Professor, PhD” hoặc “Associate Professor (PhD)”.