[Hỏi Đáp] Đài Truyền Hình trong tiếng anh là gì?

Tổng Hợp

Trong thời đại số hóa ngày nay, việc tiếp cận thông tin quốc tế bằng tiếng Anh ngày càng trở nên đơn giản và nhanh chóng. Một trong những phương tiện hiệu quả nhất giúp chúng ta kết nối với thế giới chính là truyền hình. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ tự hỏi Đài truyền hình trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng Top Google khám phá ngay câu trả lời và những điều thú vị xoay quanh khái niệm này, giúp bạn mở rộng hiểu biết về thế giới truyền hình đa ngôn ngữ!

[Hỏi Đáp] Đài Truyền Hình trong tiếng anh là gì?

Đài truyền hình trong tiếng anh là gì?

Theo Wikipedia: “Đài truyền hình là một bộ phận quan trọng cấu thành hệ thống báo chí của một quốc gia. Đó là nơi thực hiện những tin tức thời sự, chương trình truyền hình để phát sóng lên hệ thống. Có nhiều hệ thống phát và thu hình để xem trên TV như vệ tinh, kỹ thuật số, cáp.

Đài Truyền Hình trong tiếng anh là: Television được viết tắt TV

[Hỏi Đáp] Đài Truyền Hình trong tiếng anh là gì?
Đài Truyền Hình Việt Nam VTV tại Hà Nội

Cụm từ liên quan:

  • Commercial: Chương trình quảng cáo.
  • Documentary: Phim tài liệu.
  • Reality program: Chương trình truyền hình thực tế.
  • Sitcom: Hài kịch tình huống.
  • Soap opera: Kịch hay phim đời sống.
  • Soundtrack: Nhạc phim.
  • Tv channel: Kênh truyền hình.
  • Comedy: Kịch vui, hài kịch.
  • War film: Phim chiến tranh.
  • Action film: Phim hành động.
  • Horror film: Phim kinh dị.
  • Historical drama: Phim, kịch lịch sử.
  • Romantic comedy: Phim lãng mạn hài.

Các ví dụ Đài truyền hình trong tiếng anh

Sau đây là một số ví dụ về Đài truyền hình trong tiếng anh mời bạn tham khảo:

Ví dụ 1:

  • Trích từ cuộc phỏng vấn với Đài truyền hình KNBC, Los Angeles, CA
  • Excerpts from an interview with KNBC- TV, Los Angeles, CA

Ví dụ 2:

  • Đài truyền hình à?
    Is this the TV station?

Ví dụ 3:

  • TVes là một đài truyền hình công cộng Venezuela.
  • TVes is a Venezuelan public television channel.

Ví dụ 4:

  • Paul đã làm việc nhiều năm trong đài truyền hình và phát thanh quốc gia Cameroon
  • Paul worked for years on the Cameroonian national radio and television, and he spoke about health issues.

Kết luận

Tóm lại, qua bài viết này, bạn đã nắm được khái niệm “Đài truyền hình trong tiếng Anh là gì” và từ khóa “television”. Khám phá các chương trình truyền hình quốc tế không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng tiếng Anh hay các chủ đề khác, đừng ngần ngại để lại bình luận. Top Google luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *