Cộng tác viên trong tiếng Anh là gì? là câu hỏi không ít người thắc mắc khi lần đầu tiếp xúc với các thuật ngữ công việc trong môi trường quốc tế. Trong bối cảnh hiện đại, cộng tác viên ngày càng trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ truyền thông, giáo dục cho đến kinh doanh. Bài viết này Top Google sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “cộng tác viên” trong tiếng Anh, cũng như cung cấp các ví dụ thực tế để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Nội dung chính:
Cộng tác viên trong tiếng anh là gì?
Cộng tác viên là những người làm việc độc lập, linh hoạt về thời gian và không gian, cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho các công ty, tổ chức theo hình thức hợp tác. Đây là một nghề ngày càng phổ biến, cho phép bạn khám phá và phát triển các kỹ năng của mình một cách tự do.
Theo Google dịch thì:
Cộng tác viên trong tiếng anh là: Collaborator
Cụm từ liên quan đến Cộng tác viên:
- Giá cộng tác viên có nghĩa tiếng Anh là Collaborator price.
- Cộng tác viên ngân hàng có nghĩa tiếng Anh là Banking collaborators.
- Tuyển sỉ cộng tác viên có nghĩa tiếng Anh làRecruitment of collaborators.
- Nhân viên chính thức có nghĩa tiếng Anh làOfficial staff.
- Hợp đồng cộng tác viên có nghĩa tiếng Anh làContractor contract.
- Cộng tác viên online có nghĩa tiếng Anh làOnline collaborator.
- Cộng tác viên bán hàng có nghĩa tiếng Anh làSales Collatorabor.
- Cộng tác viên viết bài có nghĩa tiếng Anh làWriting collaborator.
- Cộng tác viên dịch thuật có nghĩa tiếng Anh làTranslation collaborator.
Các ví dụ Cộng tác viên trong tiếng anh
Sau đây là một số ví dụ về Cộng tác viên trong tiếng anh mời bạn tham khảo:
Ví dụ 1:
- Ngoài ra, ông còn là cộng tác viên lớn của chương trình 60 Minutes.
- He is also a contributing reporter for current affairs program 60 Minutes.
Ví dụ 2:
- Và ông có khoảng 511 cộng tác viên trực tiếp; những người có số Erdős bằng 1.
- He had 511 direct collaborators; these are the people with Erdős number 1.
Ví dụ 3:
- Tôi rất cảm ơn những cố vấn, đồng nghiệp, và cộng tác viên khắp thế giới.
- I’m grateful to mentors, colleagues, and collaborators around the world.
Ví dụ 4:
- Ông làm việc một thời gian ngắn như một cộng tác viên cho tờ New York Tribune năm 1851.
- He further worked as a correspondent for the New York Tribune in 1853.
Kết luận
Tóm lại, Cộng tác viên trong tiếng Anh là gì? không chỉ là một câu hỏi đơn giản mà còn là một khái niệm quan trọng trong môi trường công việc hiện đại. Dù bạn đang làm việc trong ngành truyền thông, giáo dục hay kinh doanh, việc hiểu rõ về thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và nâng cao cơ hội nghề nghiệp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về vai trò của cộng tác viên và cách sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh một cách chính xác.