Phiếu chi tiếng anh là gì? Là chủ đề về từ vựng tiếng anh được nhiều người tìm kiếm và quan tâm. Hãy cùng Topgoogle.com.vn tìm hiểu Phiếu chi trong tiếng anh là gì? Và một vài ví dụ điển hình nhé!
Nội dung chính:
Phiếu chi trong tiếng anh là gì?
Phiếu chi là một trong những biểu mẫu quan trọng được sử dụng để ghi nhận số tiền đã chi ra cho một mục đích nào đó. Phiếu chi là chứng từ cần có, giúp cho doanh nghiệp quản lý được hoạt động chi tiêu của mình.
Dựa theo Google dịch thì:
Phiếu chi trong tiếng anh là: Payment
Cụm từ liên quan khác:
- Receipts: Phiếu thu
- Pay slip: Phiếu chi
- Payment demand letter: Giấy đề nghị thanh toán
- Application for advance: Giấy đề nghị tạm ứng
- Debit advice: Giấy báo nợ
- Accreditative: Uy nhiệm chi
- Invoice value added input: Hóa đơn giá trị gia tăng đầu vào
- Invoice value-added output: Hóa đơn giá trị gia tăng đầu ra
- Customs declaration: Tờ khai hải quan bổ túc
- Post-entry duty: Tờ khai hải quan chính thức
- Stock received docket: Phiếu nhập kho
- Material delivered note: Phiếu xuất kho vật liệu
- Delivery slip: Phiếu xuất kho
- Delivery records: Biên bản bàn giao
- Puotation: Bảng báo giá
- Order: Đơn đặt hàng
- Economic contract: Hợp đồng kinh tế
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Record on liquidation of economic contracts: Biên bản thanh lý hợp đồng kinh tế
- Advance payment: Giấy thanh toán tiền tạm ứng
- Voucher: Biên lai thu tiền mặt
- Payment statement: Bảng kê chi tiền
- VAT invoice: Hóa đơn giá trị gia tăng
- Bill of sale: Hóa đơn bán hàng
- Bill of goods sent agents: Phiếu xuất kho hàng gửi đại lý
- Invoice finance leasing services: Hóa đơn dịch vụ cho thuê tài chính
- Timesheets: Bảng chấm công
- Payroll: Bảng lương
- Payment table: Bảng thanh toán lương
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Regulations: Các quy chế
- Timesheet overtime: Bảng chấm công làm thêm giờ
- Overtime pay table: Bảng thanh toán làm thêm giờ
- Timesheet overtime: Bảng thanh toán tiền thưởng
- Outsourced payment table: Bảng thanh toán tiền thuê ngoài
- Travel warrant: giấy đi đường
- Product delivery slip: Biên bản nghiệm thu
- The list remitted wages: Bảng kê trích nộp các khoản lương
- Allocation table wages and social insurance: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
Các ví dụ Phiếu chi trong tiếng anh
Sau đây là một số ví dụ về Phiếu chi trong tiếng anh mời bạn tham khảo:
Ví dụ 1:
- Anh có thể viết một phiếu chi không?
- Can you write a payment voucher?
Ví dụ 2:
- Bạn đã nhận được phiếu chi, đúng không?
- You got my payment voucher, right?
Ví dụ 3:
- Kế toán đi gửi phiếu chi
- The Accountant sends the payment slip
Ví dụ 4:
- Lên lịch các khoản thanh toán điện tử hoặc các phiếu chi qua đường bưu điện
- Schedule electronic payments or money order via post
Kết luận
Như vậy câu hỏi: Phiếu chi tiếng anh là gì? đã được chúng tôi giải đáp rồi. Phiếu chi trong tiếng anh là Payment, nếu bạn có câu hỏi khác về tiếng anh có thể để lại bình luận bên dưới để được chúng tôi giải đáp chi tiết nhé!