THB là tiền nước nào? Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Cập Nhật Tài Chính

THB là tiền nước nào? Giá trị quy đổi sang tiền Việt Nam hiện nay ra sao? Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây từ Top Google để khám phá ngay câu trả lời chính xác và cập nhật mới nhất. Chúng tôi mang đến thông tin chuẩn chỉnh, giúp bạn nắm rõ mọi điều cần biết chỉ trong vài phút!

1. THB là tiền nước nào?

THB là mã tiền tệ của đồng Baht Thái được ký hiệu là ฿. Cơ quan chịu trách nhiệm phát hành tiền tệ tại Thái là Ngân hàng Thái Lan. Đặc biệt, đồng Baht Thái được chia ra 100 satang khac nhau.

THB là tiền nước nào? Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

THB là tiền nước nào?

Tại Thái hiện nay, THB được lưu hành với 2 loại tiền chính là tiền giấy và tiền xu. Đặc biệt tiền xu được sử dụng rất phổ biến tại đất nước này. Nó được dùng để chi trả khi đi tàu, đi xe tự động, mua hàng tại các máy bán hàng tự động hoặc trong tiêu dùng hàng ngày.

Mệnh giá đang được lưu hành tại Thái với đồng THB cụ thể như sau:

  • Tiền giấy gồm các mệnh giá như: 20฿ có màu xanh lá cây, 50฿ màu xanh da trời, 100฿ màu đỏ tươi, 500฿ màu đỏ tía và 1000฿ có màu trắng.

  • Tiền xu gồm các mệnh giá như: 1฿, 2฿, 5฿, 10฿  và 1 Satang, 5 Satang, 10 Satang, 25 Satang, 50 Satang.

Vậy 1 THB được quy đổi sang tiền Việt là bao nhiêu? Tỷ giá quy đổi như thế nào? Câu trả lời sẽ có trong phần tiếp theo của bài viết.

2. 1 THB bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Nắm rõ tỷ giá chuyển đổi giữa tiền Baht Thái và tiền Việt sẽ giúp bạn biết được số tiền bạn sẽ nhận được khi đổi là bao nhiêu. Theo tỷ giá mới nhất được cập nhật của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ngay 12/1/2022 vừa rồi, tỷ giá 1 Baht Thái (THB) tương đương 676,00 VND.

THB là tiền nước nào? Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 THB bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo tỷ giá trên các bạn sẽ quy đổi các mệnh giá Baht Thái như sau:

  • 10 Baht (THB) = 6.759,98 VND

  • 20 Baht (THB) = 13.519,95 VND

  • 100 Baht (THB) = 67.599,76 VND

  • 500 Baht (THB) = 337.998,80 VND

  • 1000 Baht (THB) = 675.997,60 VND

  • 2000 Baht (THB) = 1.351.995,20 VND

  • 1.000.000 Baht (THB) = 675.997.601,00 VND

Vậy để đổi tại Việt Nam bạn có thể đến những ngân hàng nào, tỷ giá chuyển đổi của các ngân hàng đó ra sao? Phần tiếp theo của bài viết sẽ gửi đến bạn bảng thông tin chi tiết nhất.

3. Có thể đổi đồng THB ở ngân hàng nào tại Việt Nam?

Bạn có thể đổi đồng THB sang tiền VND và ngược lại tại các ngân hàng Việt Nam với tỷ giá chi tiết trong bảng dưới đây.

THB là tiền nước nào? Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

THB là tiền nước nào? Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Các bạn nên chọn đơn vị có giá mua Baht Thái cao nhất khi muốn bán ra và người lại, nếu mua vào thì hay chọn các đơn vị bán ra đồng THB với tỷ giá nhỏ nhất nhé!

4. Khi đổi Baht Thái cần lưu ý gì?

Khi đi du lịch, các bạn không nhất thiết phải đổi sang tiền mặt THB bởi hầu hết hiện nay các trung tâm dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại đều thanh toán bằng thẻ visa hoặc Mastercard. Các thẻ này sẽ tự động chuyển đổi cho bạn sang tiếng Thái để thanh toán.

THB là tiền nước nào? Bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Khi đổi Baht Thái cần lưu ý gì?

Tuy nhiên, sử dụng thanh toán bằng thẻ visa hoặc Mastercard thì mức chiết khấu khá cao. Nên tốt nhất, nếu có điều kiện các bạn hãy ra trực tiếp ngân hàng để đổi tiền mặt sử dụng nhé!

Đặc biệt hơn, khi du lịch Thái, các bạn chỉ cần mang tối thiểu 700 USD tương đương khoảng 20 nghìn Baht Thái và tối đa là 5.000 USD các bạn sẽ không cần khai báo hải quan khi nhập cảnh. Đây là quy định mới nhất của luật pháp Thái Lan dành cho những người du lịch.

5. Những câu hỏi thường gặp về Baht

Câu hỏi 1: Baht là gì?

  • Trả lời: Baht (tiếng Thái: บาท) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan, được chia thành 100 satang. Baht được ký hiệu là ฿ và mã quốc tế là THB.

Câu hỏi 2: Baht có nguồn gốc từ đâu?

  • Trả lời: Baht có nguồn gốc từ Thái Lan và được sử dụng như là đơn vị tiền tệ quốc gia từ thế kỷ 19. Ban đầu, baht được đo lường bằng trọng lượng bạc và dùng để trao đổi hàng hóa.

Câu hỏi 3: Baht được chia thành bao nhiêu phần?

  • Trả lời: Baht được chia thành 100 satang, là các đồng tiền có giá trị nhỏ hơn baht và thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày.

Câu hỏi 4: Ký hiệu của Baht là gì?

  • Trả lời: Ký hiệu của Baht là ฿ và mã quốc tế của nó là THB, được sử dụng để chỉ đồng tiền này trong các giao dịch quốc tế.

Câu hỏi 5: Baht có mệnh giá cao nhất và thấp nhất là bao nhiêu?

  • Trả lời: Mệnh giá của baht dao động từ các đồng tiền nhỏ như 1 satang đến những tờ tiền cao như 1.000 baht. Các tờ tiền thông dụng là 20, 50, 100, 500 và 1.000 baht.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ THB là tiền nước nào? và nắm bắt được thông tin chi tiết về tỷ giá quy đổi sang tiền Việt Nam. Chúc bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch với mức tỷ giá tốt nhất, tối ưu giá trị và sử dụng hiệu quả trong mọi mục đích!

Bài viết liên quan