“Phát sinh trong tiếng Anh là gì?” là một chủ đề từ vựng thú vị và được nhiều người quan tâm tìm kiếm. Cùng Top Google khám phá ý nghĩa của “phát sinh” trong tiếng Anh và những cách sử dụng từ này trong các ví dụ thực tế. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách biểu đạt và áp dụng từ “phát sinh” một cách chính xác trong tiếng Anh!
Nội dung chính:
Phát sinh trong tiếng anh là gì?
Bạn có thể tạm hiểu Phát Sinh là bắt đầu sinh ra, nảy sinh ra (thường là cái không hay).
Dựa theo Google dịch thì:
Phát sinh trong tiếng anh là: Incurred
Tuy nhiên thì “Phát Sinh” trong tiếng anh thì người còn sử dụng nhiều từ đồng nghĩa tùy theo ngữ cảnh sao cho phù hợp nhất. Và cụ thê như sau:
Emerge, arise, resurrect, rise, nstall, resurrect, move up, get up, raise, revive, emphasize, stem, bristle, Genetic, resuscitate, originate, galvanize, come to light, stand up, come to pass, appear, surface, crop up, befall, follow, result.
Và các cụm từ khác liên quan:
- Công việc phát sinh: Work arising
- Chi phí phát sinh: costs incurred
- Hạng mục phát sinh: items incurred
- Vấn đề phát sinh: matters arising
Các ví dụ Phát sinh trong tiếng anh
Sau đây là một số ví dụ về Phát sinh trong tiếng anh mời bạn tham khảo:
Ví dụ 1:
- Nó đã được chuẩn bị cho mọi tình huống ngẫu nhiên phát sinh.
- He is fully prepared for all possible contingencies.
Ví dụ 2:
- Trong phạm vi gia đình có thể phát sinh những tình huống mà người nữ phải trùm đầu.
- Situations in which a Christian woman ought to wear a head covering may arise in her marriage relationship.
Ví dụ 3:
- (Truyền-đạo 7:12) Một đứa bé ra đời sẽ phát sinh nhiều nhu cầu tốn kém.
- (Ecclesiastes 7:12) The arrival of a baby will result in considerable financial demands.
Ví dụ 4:
- Nông nghiệp có thể được đưa đến từ phía tây hoặc phát sinh độc lập trong khu vực.
- Agriculture may have first been introduced from the west or arose independently in the region.
Những câu hỏi thường gặp về Phát sinh
Câu hỏi 1: Phát sinh là gì?
- Trả lời: Phát sinh là sự xuất hiện hoặc xảy ra của một sự kiện, tình huống hoặc vấn đề nào đó, thường là không dự đoán trước.
Câu hỏi 2: Phát sinh trong kế toán có ý nghĩa gì?
- Trả lời: Trong kế toán, phát sinh đề cập đến các giao dịch, khoản thu chi, hoặc chi phí mà một doanh nghiệp ghi nhận trong quá trình hoạt động.
Câu hỏi 3: Phát sinh chi phí có phải là điều không tốt không?
- Trả lời: Phát sinh chi phí là điều bình thường trong quá trình hoạt động kinh doanh, nhưng nếu chi phí vượt quá dự toán hoặc không hợp lý, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
Câu hỏi 4: Phát sinh thu nhập có ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
- Trả lời: Phát sinh thu nhập giúp doanh nghiệp tăng trưởng, nhưng cũng cần phải quản lý cẩn thận để đảm bảo thu nhập này mang lại giá trị lâu dài.
Câu hỏi 5: Phát sinh trong hợp đồng có nghĩa gì?
- Trả lời: Phát sinh trong hợp đồng là những tình huống, chi phí hoặc nghĩa vụ mới phát sinh ngoài các điều khoản đã ký kết trước đó, cần được thỏa thuận hoặc xử lý thêm.
Kết luận
Như vậy, câu hỏi Phát sinh trong tiếng Anh là gì đã được chúng tôi giải đáp chi tiết. Phát sinh trong tiếng Anh có nghĩa là Incurred. Nếu bạn còn thắc mắc nào khác về từ vựng tiếng Anh, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi hỗ trợ và giải đáp nhé!